Có 2 kết quả:

鷺鷥 lù sī ㄌㄨˋ ㄙ鹭鸶 lù sī ㄌㄨˋ ㄙ

1/2

Từ điển phổ thông

con cò trắng

Từ điển phổ thông

con cò trắng